Tin tức

Các Lỗi Thường Gặp Khi Vận Hành Máy Lọc Nước Công Nghiệp Và Cách Xử Lý

Máy lọc nước nóng lạnh công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước an toàn và tiện lợi cho hàng trăm nhân viên mỗi ngày. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, những sai sót dù nhỏ trong vận hành cũng có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng, gây gián đoạn sản xuất và tiêu tốn chi phí sửa chữa. Bài viết ‘Các lỗi thường gặp khi vận hành máy lọc nước công nghiệp’ dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện nhanh các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời và đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ở hiệu suất cao nhất.

I. Lỗi thường gặp về linh kiện, các bộ phận máy và cách xử lý nhanh

Dưới đây là danh sách các lỗi phổ biến nhất được tổng hợp từ kinh nghiệm kỹ thuật thực tế.

1. Máy phát ra tiếng ồn lớn và rung lắc dữ dội

Đây là dấu hiệu cảnh báo hệ thống cơ khí hoặc thủy lực đang gặp vấn đề.

  • Nguyên nhân:

    1. Hiện tượng Air (E khí): Không khí lọt vào đường ống hoặc đầu bơm cao áp.

    2. Vòng bi máy bơm bị hỏng: Sau thời gian dài vận hành, vòng bi bị mòn hoặc thiếu mỡ bôi trơn.

    3. Giá đỡ không chắc chắn: Các khớp nối hoặc bu lông cố định khung máy bị lỏng.

    4. Xâm thực (Cavitation): Áp suất đầu vào quá thấp khiến bơm tạo ra các bong bóng khí gây nổ nhỏ bên trong buồng bơm.

  • Cách xử lý:

    • Xả khí: Mở các van xả khí trên cốc lọc và đầu bơm để đẩy hết không khí ra ngoài.

    • Kiểm tra bơm: Nghe tiếng máy để xác định vị trí hỏng. Nếu do vòng bi, cần thay thế ngay để tránh cháy cuộn dây đồng.

    • Gia cố khung: Xiết chặt lại toàn bộ hệ thống ốc vít và giá đỡ.

2. Lưu lượng nước tinh khiết giảm đột ngột

Nước ra yếu là tình trạng đau đầu nhất đối với các quản lý vận hành máy lọc nước công nghiệp.

  • Nguyên nhân:

    1. Tắc nghẽn màng RO: Đây là nguyên nhân chiếm 80%. Màng bị bám cặn vôi (CaCO3), bùn đất hoặc màng vi sinh.

    2. Lõi lọc thô quá bẩn: Các lõi PP 5 micron hoặc 1 micron bị nghẹt khiến nước không cấp đủ cho bơm cao áp.

    3. Nhiệt độ nước đầu vào giảm: Khi nhiệt độ nước giảm, độ nhớt của nước tăng lên, khả năng xuyên thấu qua màng RO giảm.

    4.  Bơm cao áp yếu: Bơm không tạo đủ áp suất (thường cần 150-220 PSI) để đẩy nước qua màng.

  • Cách xử lý:

    • Thay lõi lọc thô: Kiểm tra định kỳ 1-3 tháng tùy nguồn nước.

    • Sục rửa màng RO (CIP): Sử dụng hệ thống tẩy rửa chuyên dụng với axit nhẹ (để tẩy cặn khoáng) hoặc kiềm (để tẩy màng hữu cơ).

    • Kiểm tra áp suất: Dùng đồng hồ đo áp suất trước và sau màng để xác định điểm tắc nghẽn.

Hình 1: Nước từ đầu ra của máy lọc nước công nghiệp bị chảy yếu

3. Chỉ số TDS đầu ra cao (Nước không đạt độ tinh khiết)

TDS (Total Dissolved Solids) là thước đo độ sạch của nước. Nếu chỉ số này tăng cao, hệ thống lọc đang mất tác dụng.

  • Nguyên nhân:

    1. Màng RO bị thủng: Do áp suất quá cao hoặc bị hóa chất (như Clo dư) ăn mòn.

    2. Hỏng gioăng màng: Nước chưa lọc (nước cấp) bị rò rỉ qua các gioăng cao su và hòa lẫn vào dòng nước tinh khiết.

    3. Hết hạt trao đổi ion: Với các hệ thống có cột làm mềm, nếu muối hoàn nguyên không đủ, độ cứng sẽ tăng cao và phá hủy màng.

  • Cách xử lý:

    • Kiểm tra Clo dư: Đảm bảo nước trước khi vào màng RO không còn Clo (sử dụng cột lọc than hoạt tính hiệu quả).

    • Thay màng RO: Nếu màng đã sử dụng trên 2 năm hoặc bị thủng, bắt buộc phải thay mới.

    • Hoàn nguyên hạt nhựa: Kiểm tra bồn muối và thực hiện quy trình hoàn nguyên ngay lập tức.

Hinh 2: Lõi lọc nước không được thay đúng kỳ hạn khiến lõi không còn chức năng lọc

4. Nước thải chảy liên tục ngay cả khi máy dừng

Lỗi này gây lãng phí nước và chi phí vận hành tăng vọt.

  • Nguyên nhân:

    1. Van điện từ bị hỏng: Van không đóng kín khi ngắt điện.

    2. Van một chiều bị hỏng: Nước từ bình áp hoặc đường ống đầu ra chảy ngược lại màng và thoát ra đường thải.

    3. Áp lực nước đầu vào quá mạnh: Vượt quá khả năng chặn của van điện từ.

  • Cách xử lý:

    • Thay van điện từ: Kiểm tra cuộn dây đồng và lớp màng cao su bên trong van.

    • Vệ sinh van: Đôi khi chỉ cần một hạt cát nhỏ mắc kẹt cũng khiến van không đóng kín được.

5. Hệ thống máy chạy vượt quá công suất

Việc để hệ thống chạy vượt quá công suất thiết kế (overload) là một trong những nguyên nhân âm thầm nhưng tàn phá máy lọc nước công nghiệp nhanh nhất. Nhiều doanh nghiệp vì muốn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu hoặc do nhu cầu sử dụng nước tăng đột biến đã ép máy hoạt động quá ngưỡng cho phép.

  • Nguyên nhân:

    1. Tiếng ồn lạ: Máy bơm kêu to hơn bình thường hoặc có tiếng rít do áp suất cao.

    2. Nhiệt độ vỏ máy: Khu vực chứa block làm lạnh hoặc bơm tỏa nhiệt rất nóng.

    3. Tỷ lệ nước thải tăng: Để có cùng một lượng nước tinh khiết khi màng đã yếu, hệ thống sẽ thải ra nhiều nước hơn để giảm áp, gây lãng phí tài nguyên.

  • Cách xử lý:

    • Lắp thêm bình tích áp: Giúp dự trữ nước tinh khiết nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu vào giờ cao điểm mà không ép máy chạy liên tục.

    • Nâng cấp công suất: Nếu nhu cầu nước tăng lâu dài, hãy xem xét việc lắp thêm màng RO hoặc thay thế hệ thống có công suất lớn hơn.

    • Cài đặt rơ-le thời gian: Ép hệ thống có khoảng nghỉ cố định để bảo vệ động cơ.

II. Lỗi trong quá trình lắp đặt khiến máy xuống cấp

Bên cạnh việc sục rửa lõi, quá trình lắp đặt ban đầu đóng vai trò là “nền móng” cho toàn bộ tuổi thọ của máy. Nếu lắp đặt sai kỹ thuật, máy sẽ nhanh chóng xuống cấp, linh kiện bị ăn mòn hoặc hoạt động quá tải.

Dưới đây là các lỗi lắp đặt nghiêm trọng (không bao gồm việc sục rửa lõi) khiến máy lọc nước nóng lạnh công nghiệp mau hỏng:

1. Vị trí lắp đặt không đạt tiêu chuẩn

Đây là lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến độ bền cơ học và hiệu suất làm lạnh/nóng:

  • Gần nguồn nhiệt hoặc ánh nắng trực tiếp: Làm giảm hiệu suất của block làm lạnh, khiến máy phải chạy liên tục không nghỉ, dẫn đến cháy block hoặc tiêu tốn điện năng gấp đôi.

  • Khu vực ẩm ướt, thiếu thông thoáng: Gây oxy hóa vỏ máy, làm ẩm mạch điện tử và khiến các linh kiện bằng kim loại bên trong bị gỉ sét nhanh chóng.

  • Đặt máy sát tường: Không có khoảng trống cho quạt tản nhiệt hoạt động, gây nóng máy và giảm tuổi thọ hệ thống nén.

Hình 3: Môi trường lắp đặt máy ẩm, thiếu thông thoáng khiến môi trường lắp đặt và máy cùng bị oxy hóa

2. Không lắp van giảm áp khi áp lực nước đầu vào quá lớn

Nhiều kỹ thuật viên bỏ qua việc đo áp suất nước đầu vào tại các tòa nhà cao tầng hoặc khu công nghiệp. Hệ quả là áp lực nước quá mạnh gây áp lực lên các khớp nối, cốc lọc và màng RO. Về lâu dài, các khớp nối sẽ bị rò rỉ (leaking), thậm chí gây nổ cốc lọc hoặc làm hỏng các van từ bên trong.

3. Sai sót trong đấu nối nguồn điện và tiếp địa

Máy lọc nước nóng lạnh công nghiệp thường có công suất lớn.

  • Không nối dây tiếp đất (Grounding): Không chỉ gây nguy hiểm cho người dùng mà còn khiến các vi mạch điều khiển dễ bị nhiễu hoặc hỏng hóc do tích tụ tĩnh điện.

  • Sử dụng dây dẫn không đủ tải: Gây nóng dây, sụt áp, làm hại máy nén (block) và thanh đun nhiệt (heaters), dễ dẫn đến chập cháy điện.

4. Kết nối đường nước thải sai quy cách

Việc lắp đặt đường nước thải không đúng độ dốc hoặc bị tắc nghẽn (backflow) sẽ gây áp lực ngược lên hệ thống. Hệ quả là: Nước thải không thoát được làm bẩn ngược lại màng lọc, khiến màng RO bị tắc nghẽn nhanh chóng và làm giảm chất lượng nước tinh khiết.

5. Sử dụng linh kiện kết nối kém chất lượng

Sử dụng các loại ống dẫn, co nối, van khóa không chịu được áp suất hoặc nhiệt độ cao để tiết kiệm chi phí ban đầu. Hệ quả là: Các linh kiện này dễ bị giòn, nứt vỡ sau một thời gian ngắn tiếp xúc với nước nóng hoặc áp suất cao, gây ra sự cố rò rỉ nước vào các bộ phận điện bên trong.

Hình 4: Máy lọc nước để ngoài môi trường nhưng không được dọn dẹp khiến máy đễ gặp tình trạng hư hại

III. Tầm quan trọng của việc vận hành máy lọc nước công nghiệp đúng cách

Việc vận hành hệ thống máy lọc nước công nghiệp (thường là hệ thống RO hoặc Nano quy mô lớn) không đơn thuần là bật/tắt công tắc. Đây là một quy trình kỹ thuật đòi hỏi sự chính xác để đảm bảo hiệu suất và bảo vệ khoản đầu tư của doanh nghiệp.

Dưới đây là những lý do cốt lõi giải thích tại sao việc vận hành đúng cách lại quan trọng đến vậy:

1. Đảm bảo chất lượng nước đầu ra ổn định

Trong công nghiệp (sản xuất thực phẩm, dược phẩm, linh kiện điện tử), chất lượng nước là yếu tố sống còn.

  • Đúng quy trình: Giúp các chỉ số như TDS, độ pH, và độ tinh khiết luôn nằm trong ngưỡng cho phép.

  • Sai sót: Chỉ cần một sơ suất nhỏ trong việc sục rửa lõi lọc hoặc điều chỉnh áp suất có thể khiến nước đầu ra nhiễm khuẩn hoặc không đạt chuẩn, gây hỏng toàn bộ lô hàng sản xuất.

2. Kéo dài tuổi thọ thiết bị và màng lọc

Màng RO (Reverse Osmosis) là “trái tim” của hệ thống và cũng là linh kiện đắt tiền nhất.

  • Vận hành đúng: Việc kiểm tra áp suất và lưu lượng nước giúp màng không bị “stress”. Việc sục rửa màng định kỳ giúp loại bỏ các cặn bẩn bám trên bề mặt.

  • Hệ quả nếu làm sai: Màng lọc dễ bị tắc nghẽn (fouling) hoặc rách do áp suất quá cao, dẫn đến việc phải thay thế sớm, gây tốn kém chi phí cực lớn.

3. Tối ưu hóa chi phí vận hành

Vận hành đúng cách giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể ở ba phương diện:

  • Điện năng: Hệ thống chạy ổn định, không bị quá tải giúp giảm tiêu thụ điện.

  • Hóa chất: Sử dụng đúng liều lượng hóa chất chống đóng cặn (antiscalant) giúp bảo vệ màng mà không gây lãng phí.

  • Chi phí sửa chữa: Phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ hoặc tiếng động lạ giúp ngăn ngừa các hỏng hóc nghiêm trọng cần đại tu.

4. Đảm bảo an toàn lao động và hệ thống

Hệ thống lọc nước công nghiệp sử dụng bơm cao áp và các thiết bị điện công suất lớn.

  • Tránh sự cố: Vận hành đúng quy trình giúp loại bỏ nguy cơ chập cháy điện, nổ bình áp lực hoặc rò rỉ hóa chất gây nguy hiểm cho nhân viên kỹ thuật.

  • Tuân thủ quy chuẩn: Giúp doanh nghiệp dễ dàng vượt qua các đợt kiểm tra về an toàn vệ sinh lao động và bảo vệ môi trường.

IV. Những lưu ý “vàng” khi vận hành máy lọc nước công nghiệp

Để máy lọc nước công nghiệp vận hành ổn định, người quản lý hệ thống cần lưu ý:

  1. Ghi chép nhật ký vận hành: Theo dõi lưu lượng nước (Flow meter) và áp suất (Pressure gauge) hàng ngày. Sự thay đổi đột ngột của các con số này luôn là điềm báo của sự cố.

  2. Sục rửa màng định kỳ: Đừng đợi đến khi màng tắc hoàn toàn mới rửa. Hãy thiết lập chế độ sục rửa tự động sau mỗi chu kỳ lọc.

  3. Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo điện áp ổn định (sử dụng ổn áp nếu cần) để bảo vệ các linh kiện điện tử và máy bơm.

  4. Chất lượng muối hoàn nguyên: Nếu hệ thống có cột làm mềm, hãy sử dụng muối tinh khiết (muối viên Ấn Độ hoặc tương đương) để hoàn nguyên hạt nhựa.

V. Kết luận

Việc vận hành máy lọc nước công nghiệp đòi hỏi sự tỉ mỉ và am hiểu kỹ thuật cơ bản. Bằng cách nắm vững các lỗi thường gặp và cách xử lý nhanh mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn có thể hoàn toàn làm chủ hệ thống, đảm bảo nguồn nước luôn đạt chuẩn và tiết kiệm tối đa chi phí sửa chữa.

Nếu hệ thống của bạn gặp những sự cố phức tạp hơn về điều khiển PLC hoặc cần đại tu toàn diện, đừng ngần ngại liên hệ với các đơn vị kỹ thuật chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời.

Nếu Qúy khách hàng muốn tìm hiểu thêm về các dòng sản phẩm của Công ty CP Máy và thiết bị TST. Qúy khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi, chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cũng như hỗ trợ quý khách hết mình trong quá trình tìm kiếm dòng sản phẩm phù hợp.

Trang web:  www.tstjsc.vn

Facebook:    https://www.facebook.com/maylocnuocnonglanhcongnghiepdonga

Zalo OA:    https://zalo.me/3273425912672321027

Youtube:    https://www.youtube.com/@tstcorp5896

Liên hệ Hotline: 0868.31.53.53

Email:     donga@tstjsc.vn

Xem thêm các bài viết khác:

⏩ CÔNG TY TNHH ASHTON FURNITURE CONSOLIDATION

⏩ CÔNG TY TNHH MARSHALL AMPLIFICATION

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *